Có 2 kết quả:
时显时隐 shí xiǎn shí yǐn ㄕˊ ㄒㄧㄢˇ ㄕˊ ㄧㄣˇ • 時顯時隱 shí xiǎn shí yǐn ㄕˊ ㄒㄧㄢˇ ㄕˊ ㄧㄣˇ
shí xiǎn shí yǐn ㄕˊ ㄒㄧㄢˇ ㄕˊ ㄧㄣˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) appearing and disappearing
(2) intermittently visible
(2) intermittently visible
Bình luận 0
shí xiǎn shí yǐn ㄕˊ ㄒㄧㄢˇ ㄕˊ ㄧㄣˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) appearing and disappearing
(2) intermittently visible
(2) intermittently visible
Bình luận 0